Characters remaining: 500/500
Translation

thử thách

Academic
Friendly

Từ "thử thách" trong tiếng Việt hai cách sử dụng chính: như một động từ (đgt) như một danh từ (dt). Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các từ liên quan.

1. Định nghĩa:
  • Động từ (đgt): "Thử thách" có nghĩatrải qua những tình huống hoặc việc làm khó khăn, gian khổ để kiểm tra tinh thần, nghị lực khả năng của con người. dụ: "Thử thách lòng dũng cảm được thử thách qua chiến đấu", có nghĩatrong quá trình chiến đấu, một người sẽ phải thể hiện lòng dũng cảm của mình.

  • Danh từ (dt): "Thử thách" cũng có thể chỉ những tình huống hoặc việc làm khó khăn con người cần nghị lực khả năng để vượt qua. dụ: "Vượt qua nhiều thử thách nặng nề", có nghĩađối diện vượt qua các tình huống khó khăn.

2. dụ sử dụng:
  • Động từ:

    • "Chúng ta sẽ thử thách bản thân qua cuộc thi này."
    • "Mỗi lần đi phượt, tôi lại thử thách khả năng sinh tồn của mình."
  • Danh từ:

    • "Cuộc sống luôn chứa đựng những thử thách chúng ta phải đối mặt."
    • "Để đạt được thành công, bạn cần vượt qua nhiều thử thách."
3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tương tự: "thách thức", "kiểm tra", "thử nghiệm"

    • "Thách thức" có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự nhưng thường mang tính cạnh tranh hơn ( dụ: "Đây một thách thức lớn cho đội bóng của chúng ta.").
  • Đồng nghĩa: "khó khăn", "gian khổ"

    • "Khó khăn" có thể dùng khi nói về tình huống không dễ dàng ( dụ: "Tôi đã gặp nhiều khó khăn trong công việc.").
4. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học: Từ "thử thách" thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học để diễn tả hành trình của nhân vật. dụ: "Nhân vật chính đã phải vượt qua nhiều thử thách trong cuộc đời để tìm thấy hạnh phúc."

  • Trong diễn thuyết: Các nhà lãnh đạo thường sử dụng từ này để khích lệ mọi người. dụ: "Chúng ta cần phải đoàn kết để vượt qua những thử thách lớn lao của đất nước."

5. Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "thử thách", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để biết nên dùng với nghĩa là động từ hay danh từ.
  • Từ "thử thách" thường mang ý nghĩa tích cực, như một cơ hội để phát triển trưởng thành hơn.
  1. I. đgt. Cho trải qua những tình huống, việc làm khó khăn, gian khổ để thấy tinh thần, nghị lực, khả năng như thế nào: thử thách lòng dũng cảm được thử thách qua chiến đấu. II. dt. Những tình huống, việc làm khó khăn, gian khổ, đòi hỏi con người nghị lực, khả năng mới có thể vượt qua: vượt qua nhiều thử thách nặng nề.

Comments and discussion on the word "thử thách"