Từ "thử thách" trong tiếng Việt có hai cách sử dụng chính: như một động từ (đgt) và như một danh từ (dt). Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ và các từ liên quan.
Động từ (đgt): "Thử thách" có nghĩa là trải qua những tình huống hoặc việc làm khó khăn, gian khổ để kiểm tra tinh thần, nghị lực và khả năng của con người. Ví dụ: "Thử thách lòng dũng cảm được thử thách qua chiến đấu", có nghĩa là trong quá trình chiến đấu, một người sẽ phải thể hiện lòng dũng cảm của mình.
Danh từ (dt): "Thử thách" cũng có thể chỉ những tình huống hoặc việc làm khó khăn mà con người cần có nghị lực và khả năng để vượt qua. Ví dụ: "Vượt qua nhiều thử thách nặng nề", có nghĩa là đối diện và vượt qua các tình huống khó khăn.
Động từ:
Danh từ:
Tương tự: "thách thức", "kiểm tra", "thử nghiệm"
Đồng nghĩa: "khó khăn", "gian khổ"
Trong văn học: Từ "thử thách" thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học để diễn tả hành trình của nhân vật. Ví dụ: "Nhân vật chính đã phải vượt qua nhiều thử thách trong cuộc đời để tìm thấy hạnh phúc."
Trong diễn thuyết: Các nhà lãnh đạo thường sử dụng từ này để khích lệ mọi người. Ví dụ: "Chúng ta cần phải đoàn kết để vượt qua những thử thách lớn lao của đất nước."